Biểu 16b. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tuổi kết hôn trung bình lần đầu của người dân tộc thiểu số phân theo dân tộc, vùng kinh tế-xã hội và đơn vị hành chính cấp tỉnh, thời điểm 1/10/2019 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đơn vị tính: Năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
#DIV/0!: Số liệu không tính được | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đơn vị hành chính | Dân tộc thiểu số | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số | Kinh | Tày | Thái | Hoa | Khmer | Mường | Nùng | Mông | Dao | Gia Rai | Ngái | Ê đê | Ba Na | Xơ Đăng | Sán Chay | Cơ Ho | Chăm | Sán Dìu | Hrê | Mnông | Raglay | Xtiêng | Thổ | Giáy | Cơ Tu | Mạ | Khơ mú | Co | Tà Ôi | Chơ Ro | Kháng | Hà Nhì | Chu Ru | Lào | La Chí | La Ha | Phù Lá | La Hủ | Lự | Lô Lô | Chứt | Mảng | Pà Thẻn | Cơ Lao | Cống | Bố Y | Si La | Pu Péo | Brâu | Ơ Đu | Rơ Măm | Không xác định | |||||||
Tổng số |
Toàn quốc |
23.0 | 21.8 | 24.5 | 22.9 | 28.8 | 25.0 | 24.2 | 24.2 | 19.8 | 22.0 | 21.5 | 24.6 | 22.6 | 22.0 | 22.5 | 24.5 | 22.8 | 24.8 | 24.3 | 21.5 | 22.3 | 21.9 | 23.0 | 21.4 | 25.6 | 23.2 | 22.1 | 22.5 | 22.7 | 21.6 | 23.9 | 22.7 | 26.3 | 20.6 | 20.5 | 22.8 | 22.2 | 21.8 | 21.8 | 21.7 | 22.6 | 20.6 | 20.7 | 21.5 | 22.6 | 21.3 | 22.2 | 20.9 | 21.9 | 22.8 | 24.2 | 23.7 | 21.4 | 25.3 | 20.4 | 18.8 | - |
|
Kon Tum |
22.8 | 21.6 | 24.2 | 22.1 | - |
- |
21.9 | 23.7 | - |
23.0 | 22.7 | - |
- |
23.8 | 22.6 | - |
- |
- |
- |
22.2 | - |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
22.7 | - |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
21.4 | - |
20.4 | - |
- |
||
Thành thị |
Kon Tum |
24.3 | 20.7 | - |
27.1 | - |
- |
21.7 | 25.7 | - |
- |
22.7 | - |
- |
26.1 | 23.0 | - |
- |
- |
- |
24.5 | - |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
25.0 | - |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Nông thôn |
Kon Tum |
22.7 | 21.6 | 24.5 | 21.6 | - |
- |
21.9 | 23.8 | - |
23.0 | 22.7 | - |
- |
23.4 | 22.6 | - |
- |
- |
- |
21.9 | - |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
22.6 | - |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
21.4 | - |
20.4 | - |
- |